08/07/2022
Administrator
953
Áp lạnh là phương pháp có lịch sử lâu đời và được ứng dụng trong đời sống hàng ngày như liệu pháp giúp giảm đau, phục hồi thể lực sau vận động, phổ biến đối với các vận động viên thường xuyên tập luyện thể lực nhiều.
Việc sử dụng độ lạnh để chữa bệnh đã có lịch sử kéo dài từ hàng thế kỷ trước. Nước lạnh đã được áp dụng trong việc điều trị và thư giãn tại Hy Lạp cổ đại. Ngay cả trong thế kỷ 19, nước đá và tuyết đã được sử dụng để giảm đau trong quá trình hành quân của binh lính. Tuy nhiên, áp lạnh toàn thân (WBC) là một phương pháp hiện đại hơn, không sử dụng nước lạnh mà thay vào đó sử dụng các chất làm mát để làm lạnh không khí xung quanh bạn. Các buồng lạnh đầu tiên được phát triển tại Nhật Bản vào khoảng năm 1978, với mục tiêu điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp.
WBC làm giảm nhiệt độ của da một cách nhanh chóng, kích thích cơ thể sản xuất các chất gây cảm giác dễ chịu được gọi là endorphin, giúp giảm đau cho những người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp. Phương pháp này tương tự như việc áp dụng đá lạnh sau chấn thương trong các sự kiện thể thao, mà bạn thường thấy tại các sự kiện thể thao lớn như World Cup.
Trong thập kỷ gần đây, WBC đã trở thành một phương pháp phục hồi thể lực ngày càng phổ biến trong lĩnh vực thể thao. Hiện nay, bạn có thể tiếp cận áp lạnh toàn thân hoặc áp lạnh một phần cơ thể (PBC) tại các phòng khám y tế, trung tâm chăm sóc sức khỏe, câu lạc bộ thể dục, và spa chuyên trị liệu.
Khi gặp lạnh, cơ thể sẽ có phản ứng bằng cách co mạch máu (co mạch), làm cho máu được tập trung vào các cơ quan quan trọng bên trong cơ thể. Kết quả là máu trở nên giàu oxy hơn và chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn.
Khi kết thúc quá trình tiếp xúc với áp lạnh, cơ thể bắt đầu nóng trở lại, và mạch máu sẽ giãn ra (giãn mạch). Như vậy, nhờ sự dãn nở của các mạch máu, máu giàu oxy và chất dinh dưỡng sẽ trở lại lưu thông qua các mô và giúp giảm viêm nhiễm.
Ngoài ra, phương pháp áp lạnh còn có khả năng tạo ra hiệu ứng giảm đau bằng cách làm giảm sự truyền tải của tín hiệu đau qua các tuyến thần kinh. Điều này chứng tỏ rằng áp lạnh có thể là một phương pháp hiệu quả cho việc giảm đau, tương tự như chườm túi đá lạnh.
Một trong những ứng dụng phổ biến của liệu pháp áp lạnh là tối ưu hóa quá trình phục hồi sau khi tập luyện. Nghiên cứu về các vận động viên và người tập thể dục cường độ đã chứng minh hiệu quả tích cực của phương pháp này. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng áp lạnh toàn thân (WBC) có khả năng giảm tổn thương cơ bắp và giảm viêm nhiễm tốt hơn so với các phương pháp phục hồi khác.
Hiệu quả làm tê liệt và giảm viêm của liệu pháp áp lạnh cung cấp lợi ích đáng kể cho những người chịu đựng đau đớn mãn tính. Áp dụng liệu pháp áp lạnh không chỉ dễ dàng mà còn ít rủi ro, giúp kiểm soát đau đớn liên quan đến các tình trạng như viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống.
Liệu pháp áp lạnh có thể giúp làm dịu tình trạng da đối với một số người, đặc biệt là những người bị viêm da dị ứng (chàm). Nó có khả năng giảm viêm và giảm ngứa, mang lại sự thoải mái cho da.
Người tập luyện, đặc biệt là các vận động viên, thường trải qua giấc ngủ sâu hơn sau khi áp dụng liệu pháp áp lạnh. Sự cải thiện này có thể góp phần quan trọng trong quá trình phục hồi và tái tạo cơ thể.
Áp lạnh được áp dụng trong quá trình điều trị bệnh ung thư bằng cách đóng băng các tế bào khối u bên trong hoặc trên bề mặt cơ thể. Thông qua một vết cắt nhỏ trên da, bác sĩ sử dụng nitơ lỏng để đông lạnh mô mục tiêu, dẫn đến chết đi của các tế bào ung thư. Theo nghiên cứu, phương pháp áp lạnh thường được sử dụng cho việc điều trị các khối u xương, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư gan.
Phương pháp áp lạnh cũng thường được áp dụng để điều trị các tổn thương da, bao gồm tổn thương da lành tính, tiền ung thư và ung thư bề ngoài. Bằng cách đông lạnh lớp da bị tổn thương, nó sẽ bong ra và phồng rộp, giúp da mới khỏe mạnh phát triển tại vị trí tổn thương.
Bệnh nhân sẽ đứng hoặc ngồi trong một buồng nhỏ và kín (thường được gọi là buồng lạnh) mà được làm lạnh bằng nitơ lỏng. Toàn bộ cơ thể, bao gồm đầu, tiếp xúc với nhiệt độ lạnh, thường nằm trong khoảng -200 đến -300 độ F theo tiêu chuẩn của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA). Do nhiệt độ quá lạnh, thời gian trị liệu thường chỉ kéo dài từ hai đến bốn phút để đảm bảo an toàn.
PBC tương tự như WBC, nhưng khác biệt ở chỗ bạn đứng trong một buồng lạnh dành riêng cho một người. Trong trường hợp này, cơ thể, từ chân đến thân, được bao bọc trong môi trường đông lạnh, nhưng đầu và cổ của bạn nằm ngoài nhiệt độ lạnh.
Phương pháp này đòi hỏi ngâm cơ thể vào nước lạnh, ngoại trừ đầu và cổ, với nhiệt độ nước khoảng 59 độ F. Thường được sử dụng để kiểm soát đau mỏi cơ sau tập thể dục hoặc trong trường hợp sưng phù.
Chườm đá thường là bước đầu tiên trong việc điều trị chấn thương cấp tính như căng cơ, bong gân và gãy xương. Sử dụng túi nước đá, tắm nước đá hoặc áp dụng mát-xa với đá để giúp giảm đau, sưng phù và viêm nhiễm trong vùng bị tổn thương.
Còn được gọi là cắt lạnh, đây là một phương pháp xâm lấn tối thiểu được sử dụng để điều trị các tình trạng da (như mụn cóc và mụn thịt) và một số bệnh ung thư (bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, cổ tử cung và ung thư gan). Trong quá trình này, bác sĩ áp dụng nhiệt độ cực lạnh để đóng băng và loại bỏ các mô bất thường; phương pháp này chỉ được thực hiện bởi các chuyên gia y tế được cấp phép tại các phòng khám hoặc trung tâm phẫu thuật.
Có một số tiềm ẩn rủi ro liên quan đến sử dụng phương pháp áp lạnh, gồm:
Tiếp xúc với nhiệt độ cực lạnh có thể gây ra tê cóng, gây tổn thương nghiêm trọng cho da và mô cơ thể. Nếu không kiểm soát thời gian và mức độ tiếp xúc, tê cóng có thể xảy ra.
Một số người có thể phản ứng dị ứng với nhiệt độ cực lạnh và có thể phát triển phát ban da sau khi tiếp xúc.
Nếu mắt không được bảo vệ đầy đủ, tiếp xúc với nhiệt độ cực độ có thể gây chấn thương cho mắt. Điều quan trọng là đảm bảo sự bảo vệ mắt khi thực hiện phương pháp áp lạnh.
Khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ cực lạnh trong thời gian dài, nhiệt độ cơ thể có thể giảm đáng kể, gây hạ thân nhiệt. Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể gây hỏng hóc cơ quan nội tạng và mất ý thức.
Sử dụng nitơ lỏng để làm lạnh không gian kín, như trong phương pháp áp lạnh toàn thân, có thể làm giảm lượng oxy có sẵn trong không khí và tạo ra nguy cơ thiếu oxy. Điều này có thể gây ra mất ý thức và các vấn đề liên quan đến thiếu oxy.
Tiếp xúc với lạnh có thể gây nguy cơ cho những người bị bệnh tim, thần kinh và tuần hoàn.
Việc tiếp xúc với nhiệt độ quá lạnh đột ngột là một cú sốc đối với hệ thống tim mạc, từ đó gây ra các biến chứng nguy hiểm, đột quỵ cho bệnh nhân.
Những người bị tổn thương thần kinh cũng nên tránh xa liệu pháp áp lạnh và ngâm mình trong nước lạnh. Những người bị tổn thương dây thần kinh do bệnh đái tháo đường thường mất cảm giác ở bàn tay và bàn chân. Do đó, có thể làm tăng nguy cơ tê cóng ở những bệnh nhân này.
Lưu ý, đặc biệt không dùng phương pháp áp lạnh cho phụ nữ đang mang thai.
Tóm lại, phương pháp áp lạnh toàn thân là một liệu pháp khá an toàn, chi phí thấp và khí nitơ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình này. Việc sử dụng khí nitơ giúp quá trình làm lạnh diễn ra nhanh chóng. Tuy nhiên, đòi hỏi chuyên môn, tay nghề tốt để đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của quá trình áp lạnh toàn thân.